Có 2 kết quả:
齒齲 chǐ qǔ ㄔˇ ㄑㄩˇ • 齿龋 chǐ qǔ ㄔˇ ㄑㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tooth decay
(2) caries
(2) caries
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tooth decay
(2) caries
(2) caries
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0